Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nồi Hơi Bách Khoa

POLBOI.,CORP

Công Ty CP Nồi Hơi Bách Khoa - POLBOI.,CORP có địa chỉ tại Cụm CN Kim Bình - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0102767076 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102767076

Ngày cấp 05-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Nồi Hơi Bách Khoa

Tên giao dịch

POLBOI.,CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0989193922 / 0462822872
Địa chỉ trụ sở

Cụm CN Kim Bình - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989193922 / 0462822872
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm CN Kim Bình - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102767076 / 30-05-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Tiến Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng C073, chung cư Bộ Kế hoạch Đầu tư, tổ 39-Phường Quan Hoa-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 0102767076, 0989193922, POLBOI.,CORP, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Xã Kim Bình, Vũ Tiến Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200