Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Minh Đức

MD MINE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Minh Đức - MD MINE.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 23 ngõ 61 phố Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0102770287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102770287

Ngày cấp 09-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Minh Đức

Tên giao dịch

MD MINE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0438535487 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 23 ngõ 61 phố Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438535487 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 23 ngõ 61 phố Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102770287 / 23-05-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 23 ngõ 61 phố Thái Thịnh-Phường Thịnh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102770287, 0438535487, MD MINE.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thịnh Quang, Đỗ Văn Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác dầu thô 06100
9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
21 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
24 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
50 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990