Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Sinh Phú

SIDETECH., JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Sinh Phú - SIDETECH., JSC có địa chỉ tại Số 6, ngách 18, ngõ 165 đường Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0102795429 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102795429

Ngày cấp 30-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Sinh Phú

Tên giao dịch

SIDETECH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0435666180 / 0435665952
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngách 18, ngõ 165 đường Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435666180 / 0435665952
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, ngách 18, ngõ 165 đường Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102795429 / 17-06-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 82 Tổng số lao động 82
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Ngọc Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102795429, 0435666180, SIDETECH., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
11 Chăn nuôi dê, cừu 01440
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
25 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
26 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
29 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
30 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
31 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
32 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
37 Dịch vụ liên quan đến in 18120
38 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
39 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
40 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
41 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
42 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
43 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
44 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
45 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
46 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
48 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
49 Sửa chữa thiết bị điện 33140
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
51 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Xây dựng nhà các loại 41000
54 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
55 Xây dựng công trình công ích 42200
56 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Đại lý 46101
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
77 Bốc xếp hàng hóa 5224
78 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
81 Lập trình máy vi tính 62010
82 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
83 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
84 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
85 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
86 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
87 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
91 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
92 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
94 Đại lý du lịch 79110
95 Điều hành tua du lịch 79120
96 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
97 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
98 Dịch vụ đóng gói 82920
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
101 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102795429 VPĐD CTCP phát triển công nghệ Sinh Phú tại TP Hồ Chí Minh Số 16 đường 9, Phường Bình An
2 0102795429 Văn Phòng Đại Diện Tại Tp.Hcm Công Ty Cổ Phần Phát Triển Côn Nhà số 36/2 Đường số 836
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102795429 VPĐD CTCP phát triển công nghệ Sinh Phú tại TP Hồ Chí Minh Số 16 đường 9, Phường Bình An
2 0102795429 Văn Phòng Đại Diện Tại Tp.Hcm Công Ty Cổ Phần Phát Triển Côn Nhà số 36/2 Đường số 836
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102795429 Nhà Mỏy Sản Xuất- Cụng Ty Cổ Phần Phỏt Triển Cụng Nghệ Sinh Tổ dõn phố số 9