Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Iu Việt Nam

IU VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Iu Việt Nam - IU VINA CO., LTD có địa chỉ tại Số 1, ngách 64/26 phố Phan Đình Giót - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0102833995 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102833995

Ngày cấp 25-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Iu Việt Nam

Tên giao dịch

IU VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 042940950 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngách 64/26 phố Phan Đình Giót - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 042940950 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngách 64/26 phố Phan Đình Giót - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102833995 / 24-07-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2008
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1, Ngách 64/26 Phố Phan Đình Giót-Phường Phương Liệt-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Hợp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0102833995, 042940950, IU VINA CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Phương Liệt, Nguyễn Tiến Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Sản xuất sợi 13110
8 Sản xuất vải dệt thoi 13120
9 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
10 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
13 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
14 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
15 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
16 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
17 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
18 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
19 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
28 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Đại lý 46101
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn tổng hợp 46900
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
62 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
63 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
68 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
69 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Lập trình máy vi tính 62010
73 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
74 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
75 Quảng cáo 73100
76 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
78 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
79 Cho thuê xe có động cơ 7710
80 Điều hành tua du lịch 79120
81 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
83 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
84 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
85 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240