Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tns

TNS TECHNICAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tns - TNS TECHNICAL CO.,LTD có địa chỉ tại Tập thể Xí nghiệp bê tông bưu điện, tổ 13 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0102846708 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102846708

Ngày cấp 04-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tns

Tên giao dịch

TNS TECHNICAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 7645354 / 7645354
Địa chỉ trụ sở

Tập thể Xí nghiệp bê tông bưu điện, tổ 13 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 7645354 / 7645354
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tập thể Xí nghiệp bê tông bưu điện, tổ 13 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102846708 / 30-07-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2008
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102846708, 7645354, TNS TECHNICAL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Nguyễn Tiến Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Lập trình máy vi tính 62010
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532