Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Bông Sen Việt

BONG SEN VIET TRADING., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Bông Sen Việt - BONG SEN VIET TRADING., JSC có địa chỉ tại Số 9, ngõ 266 Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0102848991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102848991

Ngày cấp 06-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Bông Sen Việt

Tên giao dịch

BONG SEN VIET TRADING., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 042851786 / 042851768
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 266 Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 042851786 / 042851768
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngõ 266 Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102848991 / 04-08-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2008
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Dự

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tràng-Xã Thanh Liệt-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Dự

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102848991, 042851786, BONG SEN VIET TRADING., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Tâm, Trần Văn Dự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Xuất bản phần mềm 58200
36 Hoạt động viễn thông khác 6190
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600