Công ty TNHH Ericsson Việt Nam có địa chỉ tại Tầng 12 toà nhà Viet Tower, 198B Tây Sơn - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0102852123 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0102852123 |
Ngày cấp | 08-08-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH Ericsson Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8575101 / 8575102 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tầng 12 toà nhà Viet Tower, 198B Tây Sơn - Quận Đống đa - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8575101 / 8575102 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tầng 12 toà nhà Viet Tower, 198B Tây Sơn - - Quận Đống đa - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-08-2008 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Kjell Eddy Aman |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tầng 12 toà nhà Viet Tower, 198B Tây Sơn- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0102852123, 8575101, Hà Nội, Quận Đống Đa, Kjell Eddy Aman
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0102852123 | Công ty Ericsson Telecommunicazioni SPA | Italia |
| 2 | 0102852123 | Công ty BTS Sverige AB | Thụy Điển |
| 3 | 0102852123 | Networkers International Plc of Hanover Place | 8 Ravensbourne Road, Bromley, Anh |
| 4 | 0102852123 | Telefonaktiebolaget LM Ericsson | Torshamnsgatan 23 SE Thuỵ Điển |
| 5 | 0102852123 | Fly Dragon International LLC, Dragon Business Services | 2201 NW 34 Terr Ste 120, coconut Creek, USA |
| 6 | 0102852123 | Selek | Industrigatan 10, 774 35 Avesta Sweden |
| 7 | 0102852123 | Morson Human Resources limited | Case Postale 2123, 1260 Nyon Switzerland |
| 8 | 0102852123 | Euro Search & Selection Ltd | Kingmaker House, Station Road, New Barnet, United Kingdom |
| 9 | 0102852123 | DMN Installations Pty Ltd | 515/1 Como Crescent Southport, Queensland, Australia |
| 10 | 0102852123 | New Vibrations Ltd | 3 Broadway House, High Street, Bromley, England |
| 11 | 0102852123 | Elabram Systems Sdn Bhd | No.2,2nd Floor Jalan, Selangor, Malaysia |
| 12 | 0102852123 | Paracell (M) Sdn Bhd | Unit A-2-11 SME Technopreneur Center, malaysia |
| 13 | 0102852123 | Ericsson Canada Inc | Ericsson Research canada, canada |
| 14 | 0102852123 | Cissa Communication Sdn Bhd | Merak Block B, Cyberview Garden Office Comples, malaysia |
| 15 | 0102852123 | Tập đoàn Telefonaktiebolaget LM Ericsson | Torshangnsgatan 23, SE-164 Stockholm,Sweden, Sweden |
| 16 | 0102852123 | Mobile Vidao International Limited | Malaysia |
| 17 | 0102852123 | Công ty TNHH Anam Mobile | Singapore |
| 18 | 0102852123 | Công ty TNHH Frirst Point Group LTD | England |
| 19 | 0102852123 | Công ty Morson Human Resource LTD | England and Wales |
| 20 | 0102852123 | Công ty Penta Consulting Limited | England |
| 21 | 0102852123 | Công ty Comme Resources | England and Wale |
| 22 | 0102852123 | Công ty TNHH Tangent International | England |
| 23 | 0102852123 | Công ty Insight Unity Sdn Bhd | Malaysia |
| 24 | 0102852123 | Công ty Glotel International Limited | England and Wales |
| 25 | 0102852123 | Công ty Svensk Elentreprenad Och Konsult Telecom AB( Selek) | Swizerland |
| 26 | 0102852123 | Công ty Syniverse Technologies Asia Pacific Limited | Hongkong |
| 27 | 0102852123 | Công ty Sicap AG | Swizerland |
| 28 | 0102852123 | Công ty NH2 | Malaysia |
| 29 | 0102852123 | Công ty RP International Resources PTE.,LTDSingapore | Ireland |
| 30 | 0102852123 | Công ty Networkers International Sdn Shd | Malaysia |
| 31 | 0102852123 | Công ty Global Teleconstruction Specialist Incorporated | Phippines |
| 32 | 0102852123 | Công ty Ericsson International Services B.V( ISN) Netherland | Netherland |
| 33 | 0102852123 | Công ty Ericsson AB | Sweden |
| 34 | 0102852123 | Công ty Ericsson Australia Pty, Ltd | Australia |
| 35 | 0102852123 | Công ty Ericsson Danmark A/S | Danmark |
| 36 | 0102852123 | Công ty Ericsson Ltd. | UK |
| 37 | 0102852123 | Công ty Ericsson Telecommunications Pte Ltd | Singapore |
| 38 | 0102852123 | Công ty Ericsson Thailand Ltd | Thailand |
| 39 | 0102852123 | Công ty Ericsson Hungary | Hungary |
| 40 | 0102852123 | Công ty Ericsson Telecomunicacoes S A | Brazil |
| 41 | 0102852123 | Công ty Ericsson GMH | Germany |
| 42 | 0102852123 | Công ty Ericsson Expertise Center SDN BHD (ESM) | Malaysia |
| 43 | 0102852123 | Công ty Ericsson (Malaysia) SDN BHD | Malaysia |
| 44 | 0102852123 | Công ty P.T.Ericsson Indonesia | Indonesia |
| 45 | 0102852123 | Công ty Ericsson Canada Inc | Canada |
| 46 | 0102852123 | Công ty Ericsson Limited (EHK) | Hong Kong |
| 47 | 0102852123 | Công ty Ericsson India Private Ltd. | India |
| 48 | 0102852123 | Công ty Verint System Ltd | Israel |
| 49 | 0102852123 | Công ty Ericsson (China) Communications Company Ltd | China |
| 50 | 0102852123 | Công ty Guangzho Ericsson Communications Services Co Ltd | Ireland |
| 51 | 0102852123 | Công ty Ericsson AB (AB in one) | Sweden |
| 52 | 0102852123 | Công ty Ericsson Credit AB | Sweden |
| 53 | 0102852123 | Công ty Tems Sweden AB | Sweden |
| 54 | 0102852123 | Công ty Ericsson Nikola Tesla DD | Croatia |
| 55 | 0102852123 | Công ty PSI Solution Co., Ltd | Thailand |
| 56 | 0102852123 | Công ty LM Ericsson Limited | Ireland |
| 57 | 0102852123 | Công ty Piney Bowes Software Ltd | England & Walrs |
| 58 | 0102852123 | Công ty CommsResources Ltd | UK |
| 59 | 0102852123 | PacketFront System AB | Thuỵ điển |
| 60 | 0102852123 | Công ty TNHH Bó Lè Associates | Trung Quốc |
| 61 | 0102852123 | Công ty Ericsson Telecommunications INC | Philippines |
| 62 | 0102852123 | Công ty Ericsson AB (Cambodia Branch) | Cambodia |
| 63 | 0102852123 | Công ty HDAP consulting Malaysia SDN BHD | Malaysia |
| 64 | 0102852123 | Công ty Semcon (Asia Pacific) SDN BHD | Malaysia |
| 65 | 0102852123 | Công ty TNHH LM Ericsson Bangladesh | Bangladesh |
| 66 | 0102852123 | Công ty Nippon Ericsson KK (NRJ) | Nhật Bản |
| 67 | 0102852123 | Công ty TNHH Mediabanc (M) SDN BHD | Malaysia |
| 68 | 0102852123 | Công ty Ernst & Young AB | Thụy Điển |
| 69 | 0102852123 | Công ty TNHH Alfa Quality Moving AB | Thụy Điển |
| 70 | 0102852123 | Công ty TNHH Livingston UK | Anh |
| 71 | 0102852123 | Công ty TNHH TNS SIFO AB | Thụy Điển |
| 72 | 0102852123 | Công ty Ascom Network Testing AB | Thụy Điển |
| 73 | 0102852123 | Công ty IS Tools AB | Thụy Điển |
| 74 | 0102852123 | Công ty TowerTech Safety Management Consulting INC | Phillippin |
| 75 | 0102852123 | Công ty TNHH dịch vụ triển lãm Adsale | Hong Kong |
| 76 | 0102852123 | Công ty TNHH Ericsson Resource and Competence Center SDN BHD | Malaysia |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0102852123 | Công ty Ericsson Telecommunicazioni SPA | Italia |
| 2 | 0102852123 | Công ty BTS Sverige AB | Thụy Điển |
| 3 | 0102852123 | Networkers International Plc of Hanover Place | 8 Ravensbourne Road, Bromley, Anh |
| 4 | 0102852123 | Telefonaktiebolaget LM Ericsson | Torshamnsgatan 23 SE Thuỵ Điển |
| 5 | 0102852123 | Fly Dragon International LLC, Dragon Business Services | 2201 NW 34 Terr Ste 120, coconut Creek, USA |
| 6 | 0102852123 | Selek | Industrigatan 10, 774 35 Avesta Sweden |
| 7 | 0102852123 | Morson Human Resources limited | Case Postale 2123, 1260 Nyon Switzerland |
| 8 | 0102852123 | Euro Search & Selection Ltd | Kingmaker House, Station Road, New Barnet, United Kingdom |
| 9 | 0102852123 | DMN Installations Pty Ltd | 515/1 Como Crescent Southport, Queensland, Australia |
| 10 | 0102852123 | New Vibrations Ltd | 3 Broadway House, High Street, Bromley, England |
| 11 | 0102852123 | Elabram Systems Sdn Bhd | No.2,2nd Floor Jalan, Selangor, Malaysia |
| 12 | 0102852123 | Paracell (M) Sdn Bhd | Unit A-2-11 SME Technopreneur Center, malaysia |
| 13 | 0102852123 | Ericsson Canada Inc | Ericsson Research canada, canada |
| 14 | 0102852123 | Cissa Communication Sdn Bhd | Merak Block B, Cyberview Garden Office Comples, malaysia |
| 15 | 0102852123 | Tập đoàn Telefonaktiebolaget LM Ericsson | Torshangnsgatan 23, SE-164 Stockholm,Sweden, Sweden |
| 16 | 0102852123 | Mobile Vidao International Limited | Malaysia |
| 17 | 0102852123 | Công ty TNHH Anam Mobile | Singapore |
| 18 | 0102852123 | Công ty TNHH Frirst Point Group LTD | England |
| 19 | 0102852123 | Công ty Morson Human Resource LTD | England and Wales |
| 20 | 0102852123 | Công ty Penta Consulting Limited | England |
| 21 | 0102852123 | Công ty Comme Resources | England and Wale |
| 22 | 0102852123 | Công ty TNHH Tangent International | England |
| 23 | 0102852123 | Công ty Insight Unity Sdn Bhd | Malaysia |
| 24 | 0102852123 | Công ty Glotel International Limited | England and Wales |
| 25 | 0102852123 | Công ty Svensk Elentreprenad Och Konsult Telecom AB( Selek) | Swizerland |
| 26 | 0102852123 | Công ty Syniverse Technologies Asia Pacific Limited | Hongkong |
| 27 | 0102852123 | Công ty Sicap AG | Swizerland |
| 28 | 0102852123 | Công ty NH2 | Malaysia |
| 29 | 0102852123 | Công ty RP International Resources PTE.,LTDSingapore | Ireland |
| 30 | 0102852123 | Công ty Networkers International Sdn Shd | Malaysia |
| 31 | 0102852123 | Công ty Global Teleconstruction Specialist Incorporated | Phippines |
| 32 | 0102852123 | Công ty Ericsson International Services B.V( ISN) Netherland | Netherland |
| 33 | 0102852123 | Công ty Ericsson AB | Sweden |
| 34 | 0102852123 | Công ty Ericsson Australia Pty, Ltd | Australia |
| 35 | 0102852123 | Công ty Ericsson Danmark A/S | Danmark |
| 36 | 0102852123 | Công ty Ericsson Ltd. | UK |
| 37 | 0102852123 | Công ty Ericsson Telecommunications Pte Ltd | Singapore |
| 38 | 0102852123 | Công ty Ericsson Thailand Ltd | Thailand |
| 39 | 0102852123 | Công ty Ericsson Hungary | Hungary |
| 40 | 0102852123 | Công ty Ericsson Telecomunicacoes S A | Brazil |
| 41 | 0102852123 | Công ty Ericsson GMH | Germany |
| 42 | 0102852123 | Công ty Ericsson Expertise Center SDN BHD (ESM) | Malaysia |
| 43 | 0102852123 | Công ty Ericsson (Malaysia) SDN BHD | Malaysia |
| 44 | 0102852123 | Công ty P.T.Ericsson Indonesia | Indonesia |
| 45 | 0102852123 | Công ty Ericsson Canada Inc | Canada |
| 46 | 0102852123 | Công ty Ericsson Limited (EHK) | Hong Kong |
| 47 | 0102852123 | Công ty Ericsson India Private Ltd. | India |
| 48 | 0102852123 | Công ty Verint System Ltd | Israel |
| 49 | 0102852123 | Công ty Ericsson (China) Communications Company Ltd | China |
| 50 | 0102852123 | Công ty Guangzho Ericsson Communications Services Co Ltd | Ireland |
| 51 | 0102852123 | Công ty Ericsson AB (AB in one) | Sweden |
| 52 | 0102852123 | Công ty Ericsson Credit AB | Sweden |
| 53 | 0102852123 | Công ty Tems Sweden AB | Sweden |
| 54 | 0102852123 | Công ty Ericsson Nikola Tesla DD | Croatia |
| 55 | 0102852123 | Công ty PSI Solution Co., Ltd | Thailand |
| 56 | 0102852123 | Công ty LM Ericsson Limited | Ireland |
| 57 | 0102852123 | Công ty Piney Bowes Software Ltd | England & Walrs |
| 58 | 0102852123 | Công ty CommsResources Ltd | UK |
| 59 | 0102852123 | PacketFront System AB | Thuỵ điển |
| 60 | 0102852123 | Công ty TNHH Bó Lè Associates | Trung Quốc |
| 61 | 0102852123 | Công ty Ericsson Telecommunications INC | Philippines |
| 62 | 0102852123 | Công ty Ericsson AB (Cambodia Branch) | Cambodia |
| 63 | 0102852123 | Công ty HDAP consulting Malaysia SDN BHD | Malaysia |
| 64 | 0102852123 | Công ty Semcon (Asia Pacific) SDN BHD | Malaysia |
| 65 | 0102852123 | Công ty TNHH LM Ericsson Bangladesh | Bangladesh |
| 66 | 0102852123 | Công ty Nippon Ericsson KK (NRJ) | Nhật Bản |
| 67 | 0102852123 | Công ty TNHH Mediabanc (M) SDN BHD | Malaysia |
| 68 | 0102852123 | Công ty Ernst & Young AB | Thụy Điển |
| 69 | 0102852123 | Công ty TNHH Alfa Quality Moving AB | Thụy Điển |
| 70 | 0102852123 | Công ty TNHH Livingston UK | Anh |
| 71 | 0102852123 | Công ty TNHH TNS SIFO AB | Thụy Điển |
| 72 | 0102852123 | Công ty Ascom Network Testing AB | Thụy Điển |
| 73 | 0102852123 | Công ty IS Tools AB | Thụy Điển |
| 74 | 0102852123 | Công ty TowerTech Safety Management Consulting INC | Phillippin |
| 75 | 0102852123 | Công ty TNHH dịch vụ triển lãm Adsale | Hong Kong |
| 76 | 0102852123 | Công ty TNHH Ericsson Resource and Competence Center SDN BHD | Malaysia |