Phòng Y tế có địa chỉ tại 134 B Quan Nhân, Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0102891193 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0102891193 |
Ngày cấp | 29-08-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Y tế |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân | Điện thoại / Fax | 5575704 / 045575540 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 134 B Quan Nhân, Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 134 B Quan Nhân, P. Nhân Chính - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 662 / | C.Q ra quyết định | UBND Quận Thanh Xuân | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-08-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 74 | Tổng số lao động | 74 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Vũ Thị Kim Thu |
Địa chỉ chủ sở hữu | số 6 ngõ A4, TT ĐH ngoại ngữ Hn-Quận Thanh Xuân-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Vũ Thị Kim Thu |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Thị Hoài |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0102891193, 5575704, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Vũ Thị Kim Thu, Phạm Thị Hoài
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0102891193 | Trạm y tế phường Nhân Chính | 132 Quan Nhân |
| 2 | 0102891193 | Trạm y tế phường Hạ Đình | ngõ 320 Hạ Đình |
| 3 | 0102891193 | Trạm y tế phường Khương Đình | 17 Khương Hạ |
| 4 | 0102891193 | Trạm y tế phường Phương Liệt | 5 Phương Liệt |
| 5 | 0102891193 | Trạm y tế phường Khương Mai | 136 Nguyễn Ngọc Nại |
| 6 | 0102891193 | Trạm y tế phường Khương Trung | ngõ 291 ngách 291/23 Khương Trung |
| 7 | 0102891193 | Trạm y tế phường Thanh Xuân Trung | ngõ 330 Nguyễn Trãi |
| 8 | 0102891193 | Trạm y tế phường Thanh Xuân Nam | số 5 ngách 495 Nguyễn Trãi |
| 9 | 0102891193 | Trạm y tế phường Thanh Xuân Bắc | D5 Thanh Xuân Bắc |
| 10 | 0102891193 | Trạm y tế phường Kim Giang | ngõ 64 Kim Giang |
| 11 | 0102891193 | Trạm y tế phường Thương Đình | ngõ 25 Cự Lộc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0102891193 | Trạm y tế phường Nhân Chính | 132 Quan Nhân |
| 2 | 0102891193 | Trạm y tế phường Hạ Đình | ngõ 320 Hạ Đình |
| 3 | 0102891193 | Trạm y tế phường Khương Đình | 17 Khương Hạ |
| 4 | 0102891193 | Trạm y tế phường Phương Liệt | 5 Phương Liệt |
| 5 | 0102891193 | Trạm y tế phường Khương Mai | 136 Nguyễn Ngọc Nại |
| 6 | 0102891193 | Trạm y tế phường Khương Trung | ngõ 291 ngách 291/23 Khương Trung |
| 7 | 0102891193 | Trạm y tế phường Thanh Xuân Trung | ngõ 330 Nguyễn Trãi |
| 8 | 0102891193 | Trạm y tế phường Thanh Xuân Nam | số 5 ngách 495 Nguyễn Trãi |
| 9 | 0102891193 | Trạm y tế phường Thanh Xuân Bắc | D5 Thanh Xuân Bắc |
| 10 | 0102891193 | Trạm y tế phường Kim Giang | ngõ 64 Kim Giang |
| 11 | 0102891193 | Trạm y tế phường Thương Đình | ngõ 25 Cự Lộc |