Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Phân Phối Toàn Cầu

TDIS GLOBAL., JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Phân Phối Toàn Cầu - TDIS GLOBAL., JSC có địa chỉ tại Phòng 67 F1 tập thể nhà máy Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0102925519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102925519

Ngày cấp 24-09-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Phân Phối Toàn Cầu

Tên giao dịch

TDIS GLOBAL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 049724535 / 0913588321
Địa chỉ trụ sở

Phòng 67 F1 tập thể nhà máy Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902001319 / 0084-4-39334248
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, ngõ Phan Chu Trinh - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102925519 / 17-09-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 67 F1 Tập thể Nhà máy Trần Hưng Đạo-Phường Đồng Nhân-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102925519, 049724535, TDIS GLOBAL., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Nhân, Nguyễn Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất than cốc 19100
11 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
12 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
18 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Đúc sắt thép 24310
21 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
22 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
23 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
24 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
27 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
28 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
29 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
30 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
31 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
32 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
36 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
37 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
38 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
39 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
40 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
41 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
42 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
43 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
44 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
45 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
46 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
55 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
66 Quảng cáo 73100
67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
71 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102925519 địa điểm kinh doanh số 2 6 ngõ Phan Chu Trinh
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102925519 địa điểm kinh doanh số 2 6 ngõ Phan Chu Trinh