Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Song Toàn Linh

STOLI CO.,LTD

Công Ty TNHH Song Toàn Linh - STOLI CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 32, tổ 11 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0102963641 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102963641

Ngày cấp 10-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Song Toàn Linh

Tên giao dịch

STOLI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0439975956 / 0435334829
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 32, tổ 11 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439975956 / 0435334829
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 32, tổ 11 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102963641 / 06-10-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 32, tổ 11-Thị trấn Sóc Sơn-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102963641, 0439975956, STOLI CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Thị Trấn Sóc Sơn, Nguyễn Duy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300