Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Pha Lê

PHA LE MINERAL., JSC

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Pha Lê - PHA LE MINERAL., JSC có địa chỉ tại Số 63B Tô Hiến Thành - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0103018538 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103018538

Ngày cấp 20-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Pha Lê

Tên giao dịch

PHA LE MINERAL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313569799 /
Địa chỉ trụ sở

Số 63B Tô Hiến Thành - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313569799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô đất CN4.3 khu công nghiệp MP Đình Vũ, khu kinh tế Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103018538 / 18-11-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-047 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 17, ngõ 117 Thái Hà-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Thanh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0103018538, 0313569799, PHA LE MINERAL., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Mai Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất sợi 13110
4 Sản xuất vải dệt thoi 13120
5 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
9 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103018538 Chi nhánh công ty CP khoáng sản Pha Lê Mỏ đá Thung Hung, bản Hạt, xã Châu Tiến
2 0103018538 Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Pha Lê - Chi Nhánh Hải Phòng Lô đất CN4.3 khu công nghiệp MP Đình Vũ
3 0103018538 Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Pha Lê Tầng 8, tòa nhà 169 Nguyễn Ngọc Vũ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103018538 Chi nhánh công ty CP khoáng sản Pha Lê Mỏ đá Thung Hung, bản Hạt, xã Châu Tiến
2 0103018538 Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Pha Lê - Chi Nhánh Hải Phòng Lô đất CN4.3 khu công nghiệp MP Đình Vũ
3 0103018538 Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Pha Lê Tầng 8, tòa nhà 169 Nguyễn Ngọc Vũ