Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH DENSO Việt Nam

Công ty TNHH DENSO Việt Nam có địa chỉ tại Lô E1, khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0103020209 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103020209

Ngày cấp 20-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH DENSO Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 38811608 / 38812238
Địa chỉ trụ sở

Lô E1, khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38811608 / 38812238
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô E1, khu công nghiệp Thăng Long - - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2008
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 1-161-430-459 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

YASUO SEKI

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô E1, khu công nghiệp Thăng Long, Đông Anh, HN-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp

Từ khóa: 0103020209, 38811608, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Khu Công Nghiệp Thăng Long, YASUO SEKI

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103020209 Dynamics System and Solution (Asia) Co., Ltd Thailand
2 0103020209 Toyota Digital Cruise , Inc Nhật Bản
3 0103020209 Meiji Electric Industries (Thailand) Co., Ltd Thailand
4 0103020209 Hitachi High-tech Solutions Corporation Japan
5 0103020209 Meiji (Thailand) Co., Ltd Thai Lan
6 0103020209 Denso Europe B.V The Netherlands
7 0103020209 Sodick (Thailand) Co., Ltd Thailand
8 0103020209 Tập đoàn Denso 1,1-chome, aichi-ken, kariy-shi, nhật bản
9 0103020209 Công ty TNHH quốc tế denso thái lan 369 Moo 3 đường Tapark, thai lan
10 0103020209 Denso Corporation Nhật Bản
11 0103020209 Carl Zeiss PTE LTD Singapore
12 0103020209 Idaka&Co., LTD Kariya Branch Nhật Bản
13 0103020209 MSX International LTD Singapore
14 0103020209 Yurtec Corporation Nhật Bản
15 0103020209 Component Technology PTE LTD Singapore
16 0103020209 Analytical lab Science Co.,Ltd Bangkok
17 0103020209 Ultrasonic engineering Co.,Ltd Nhật bản
18 0103020209 Mitutoyo Asia Pacific Pte Ltd Singapore
19 0103020209 Tập đoàn Hitachi High - Technologies Nhật Bản
20 0103020209 CD- ADAPCO AUSTRALIA PTY LTD úc
21 0103020209 Tập đoàn Ansoft (Chi nhánh Singapore) Singapore
22 0103020209 Tập đoàn YPK Nhật bản
23 0103020209 Hikari Tech (Thailand) Co., Ltd Thái Lan
24 0103020209 Daiichi Jitsugyo Co., Ltd- Chi nhánh Nagoya Nhật Bản
25 0103020209 Toyota Tsusho Corporation Nhật Bản
26 0103020209 Cosmowave Technology Co., Ltd Thái Lan
27 0103020209 Nagoya Scientific Instruments Co., Ltd Nhật Bản
28 0103020209 GSI GROUP CORPORATION, TAIWAN BRANCH Đài Loan
29 0103020209 Công ty TNHH MSC. Software (s) Pte Singapore
30 0103020209 TT NETWORK INTEGRATION ASIA PTE. LTD Singapore
31 0103020209 YAMAZEN CORPORATION Nhật
32 0103020209 KANNETSU THERMAL ENG CO., LTD Nhật
33 0103020209 BETA CAE Systems S.A Hy Lạp
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103020209 Dynamics System and Solution (Asia) Co., Ltd Thailand
2 0103020209 Toyota Digital Cruise , Inc Nhật Bản
3 0103020209 Meiji Electric Industries (Thailand) Co., Ltd Thailand
4 0103020209 Hitachi High-tech Solutions Corporation Japan
5 0103020209 Meiji (Thailand) Co., Ltd Thai Lan
6 0103020209 Denso Europe B.V The Netherlands
7 0103020209 Sodick (Thailand) Co., Ltd Thailand
8 0103020209 Tập đoàn Denso 1,1-chome, aichi-ken, kariy-shi, nhật bản
9 0103020209 Công ty TNHH quốc tế denso thái lan 369 Moo 3 đường Tapark, thai lan
10 0103020209 Denso Corporation Nhật Bản
11 0103020209 Carl Zeiss PTE LTD Singapore
12 0103020209 Idaka&Co., LTD Kariya Branch Nhật Bản
13 0103020209 MSX International LTD Singapore
14 0103020209 Yurtec Corporation Nhật Bản
15 0103020209 Component Technology PTE LTD Singapore
16 0103020209 Analytical lab Science Co.,Ltd Bangkok
17 0103020209 Ultrasonic engineering Co.,Ltd Nhật bản
18 0103020209 Mitutoyo Asia Pacific Pte Ltd Singapore
19 0103020209 Tập đoàn Hitachi High - Technologies Nhật Bản
20 0103020209 CD- ADAPCO AUSTRALIA PTY LTD úc
21 0103020209 Tập đoàn Ansoft (Chi nhánh Singapore) Singapore
22 0103020209 Tập đoàn YPK Nhật bản
23 0103020209 Hikari Tech (Thailand) Co., Ltd Thái Lan
24 0103020209 Daiichi Jitsugyo Co., Ltd- Chi nhánh Nagoya Nhật Bản
25 0103020209 Toyota Tsusho Corporation Nhật Bản
26 0103020209 Cosmowave Technology Co., Ltd Thái Lan
27 0103020209 Nagoya Scientific Instruments Co., Ltd Nhật Bản
28 0103020209 GSI GROUP CORPORATION, TAIWAN BRANCH Đài Loan
29 0103020209 Công ty TNHH MSC. Software (s) Pte Singapore
30 0103020209 TT NETWORK INTEGRATION ASIA PTE. LTD Singapore
31 0103020209 YAMAZEN CORPORATION Nhật
32 0103020209 KANNETSU THERMAL ENG CO., LTD Nhật
33 0103020209 BETA CAE Systems S.A Hy Lạp