Ngân Hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation - Chi Nhánh Thành Phố Hà Nội - Sumitomo Mitsui Banking Corporation - Hanoi Branch có địa chỉ tại Phòng 1201, tầng 12, Trung tâm Lotte Hà Nội, số 54 Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0103024796 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 0103024796 |
Ngày cấp | 19-11-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân Hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation - Chi Nhánh Thành Phố Hà Nội |
Tên giao dịch | Sumitomo Mitsui Banking Corporation - Hanoi Branch |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 84-439461100 / 84439461133 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Phòng 1201, tầng 12, Trung tâm Lotte Hà Nội, số 54 Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 84-439461100 / 84439461133 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | 292 / | C.Q ra quyết định | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0103024796 / 19-11-2008 | Cơ quan cấp | Thành phố Hà Nội | ||||
Năm tài chính | 19-11-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-11-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/19/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 32 | Tổng số lao động | 32 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Seiji Kato |
Địa chỉ chủ sở hữu | hòng 4553, tầng 45, trung tâm Lotte Hà Nội, số 54, đường Liễ-Phường Cống Vị-Quận Ba Đình-Hà Nội |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Lương Thị Tuyết Mai |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0103024796, 84-439461100, Sumitomo Mitsui Banking Corporation - Hanoi Branch, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Seiji Kato, Lương Thị Tuyết Mai
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
2 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
3 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
4 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
5 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 |