Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Rồng Đỏ

RED DRAGON MEI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Rồng Đỏ - RED DRAGON MEI.,JSC có địa chỉ tại Số 12A, ngõ Bà Triệu, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0103142775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103142775

Ngày cấp 06-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Rồng Đỏ

Tên giao dịch

RED DRAGON MEI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0945595858 / 0436446678
Địa chỉ trụ sở

Số 12A, ngõ Bà Triệu, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945595858 / 0436446678
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12A, ngõ Bà Triệu, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103142775 / 25-12-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0103142775, 0945595858, RED DRAGON MEI.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Nguyễn Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất sợi 13110
14 Sản xuất vải dệt thoi 13120
15 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
16 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
17 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
18 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
19 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
20 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
21 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
22 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
23 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
24 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
25 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
26 Sao chép bản ghi các loại 18200
27 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
28 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Thu gom rác thải độc hại 3812
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
78 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
79 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
88 Hoạt động viễn thông có dây 61100
89 Hoạt động viễn thông không dây 61200
90 Hoạt động viễn thông khác 6190
91 Lập trình máy vi tính 62010
92 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
93 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
94 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
95 Cổng thông tin 63120
96 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
97 Quảng cáo 73100
98 Cho thuê xe có động cơ 7710
99 Cung ứng lao động tạm thời 78200
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
101 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
102 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
103 Hoạt động thể thao khác 93190
104 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
105 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
106 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
107 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
108 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103142775 Địa điểm KD-Công ty Cổ phần thương mại Hoài Phú Số 130 ngõ 83 đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103142775 Địa điểm KD-Công ty Cổ phần thương mại Hoài Phú Số 130 ngõ 83 đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt