Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Việt Trung Hoà

VTHA .,JSC

Công Ty Cổ Phần Việt Trung Hoà - VTHA .,JSC có địa chỉ tại Thôn Thế Trụ - Xã Nghĩa Hương - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0103147212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103147212

Ngày cấp 07-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Việt Trung Hoà

Tên giao dịch

VTHA .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax 0433949675 / 0433949675
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thế Trụ - Xã Nghĩa Hương - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433949675 / 0433949675
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thế Trụ - Xã Nghĩa Hương - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103147212 / 02-01-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thế Trụ-Xã Nghĩa Hương-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0103147212, 0433949675, VTHA .,JSC, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Nghĩa Hương, Nguyễn Duy Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990