Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Hà Thành

HA THANH TRANSPORT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vận Tải Hà Thành - HA THANH TRANSPORT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tổ 12 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0103214010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103214010

Ngày cấp 15-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Hà Thành

Tên giao dịch

HA THANH TRANSPORT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0976143980 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 12 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976143980 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 12 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103214010 / 06-01-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm ích Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sơn Đoài-Xã Tân Minh-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Đàm ích Uyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0103214010, 0976143980, HA THANH TRANSPORT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Thị Trấn Sóc Sơn, Đàm ích Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất máy luyện kim 28230
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Lập trình máy vi tính 62010
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
46 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
47 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
48 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103214010 Xưởng Sản Xuất Số 2 - Công Ty TNHH Vận Tải Hà Thành Thôn Dược Hạ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103214010 Xưởng Sản Xuất Số 2 - Công Ty TNHH Vận Tải Hà Thành Thôn Dược Hạ