Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cây Xanh Đô Thị Hà Nội

HA NOI VERDURE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cây Xanh Đô Thị Hà Nội - HA NOI VERDURE.,JSC có địa chỉ tại Thôn Hải Bối - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0103223706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103223706

Ngày cấp 16-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cây Xanh Đô Thị Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI VERDURE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439518086 / 0439518086
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hải Bối - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hải Bối, xã Hải Bối - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103223706 / 13-01-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hải Bối-Xã Hải Bối-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Văn Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0103223706, 0439518086, HA NOI VERDURE.,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Hải Bối, Vũ Văn Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 In ấn 18110
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
14 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
17 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
18 Sửa chữa thiết bị khác 33190
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
42 Quảng cáo 73100
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990