UBND Phường định công có địa chỉ tại Lô 9 khu đô thị định công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0103240042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0103240042 |
Ngày cấp | 04-02-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | UBND Phường định công |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai | Điện thoại / Fax | 38550352 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 9 khu đô thị định công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 9 khu đô thị định công - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 132 / | C.Q ra quyết định | Chính Phủ | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-01-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-340-369 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0103240042, 38550352, Hà Nội, Quận Hoàng Mai
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0103240042 | UNT định Công 3 | định Công |
2 | 0103240042 | UNT định Công 4 | định Công |
3 | 0103240042 | UNT định Công 1 | định Công |
4 | 0103240042 | UNT định Công 2 | định Công |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0103240042 | UNT định Công 3 | định Công |
2 | 0103240042 | UNT định Công 4 | định Công |
3 | 0103240042 | UNT định Công 1 | định Công |
4 | 0103240042 | UNT định Công 2 | định Công |