Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hiền Lương

HTDL., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hiền Lương - HTDL., JSC có địa chỉ tại Số 33, Phố Thạch Lỗi - Xã Thanh Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0103280990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103280990

Ngày cấp 11-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hiền Lương

Tên giao dịch

HTDL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0435816530 /
Địa chỉ trụ sở

Số 33, Phố Thạch Lỗi - Xã Thanh Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435816530 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33, Phố Thạch Lỗi - Xã Thanh Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103280990 / 02-02-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đạc Tài-Xã Mai Đình-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0103280990, 0435816530, HTDL., JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Thanh Xuân, Vũ Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
25 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
26 Khai thác quặng sắt 07100
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
39 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
40 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
41 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
42 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Thu gom rác thải độc hại 3812
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Tái chế phế liệu 3830
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730