Công ty TNHH MOTOROLA SOLUTIONS Việt Nam có địa chỉ tại 23 Phan Chu Trinh, tầng 9 - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0103285195 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0103285195 |
Ngày cấp | 11-02-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH MOTOROLA SOLUTIONS Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 39331088 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 23 Phan Chu Trinh, tầng 9 - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 39331088 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 23 Phan Chu Trinh, tầng 9 - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-02-2009 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Ray owen |
Địa chỉ chủ sở hữu | 23 Phan Chu Trinh- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0103285195, 39331088, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Ray owen
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn chuyên doanh khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0103285195 | Motorola - malaysia | null |
2 | 0103285195 | Motorola - thai lan | null |
3 | 0103285195 | Motorola - asia pacific | null |
4 | 0103285195 | Motorola - Technology | null |
5 | 0103285195 | Motorola Electronics Pte - Singapore | null |
6 | 0103285195 | Motorola Inc - Mỹ | null |
7 | 0103285195 | Motorola Communition Philippines INC | null |
8 | 0103285195 | Motorola Korea INC | null |
9 | 0103285195 | Motorola Australia Pty Ltd | null |
10 | 0103285195 | Motorola India Ltd | null |
11 | 0103285195 | Motorola China Electronics Ltd | null |
12 | 0103285195 | Motorola Limited | England |
13 | 0103285195 | Aircom International PTE LTD | Singapore |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0103285195 | Motorola - malaysia | null |
2 | 0103285195 | Motorola - thai lan | null |
3 | 0103285195 | Motorola - asia pacific | null |
4 | 0103285195 | Motorola - Technology | null |
5 | 0103285195 | Motorola Electronics Pte - Singapore | null |
6 | 0103285195 | Motorola Inc - Mỹ | null |
7 | 0103285195 | Motorola Communition Philippines INC | null |
8 | 0103285195 | Motorola Korea INC | null |
9 | 0103285195 | Motorola Australia Pty Ltd | null |
10 | 0103285195 | Motorola India Ltd | null |
11 | 0103285195 | Motorola China Electronics Ltd | null |
12 | 0103285195 | Motorola Limited | England |
13 | 0103285195 | Aircom International PTE LTD | Singapore |