Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Htc

HTC INDUSTRIAL .,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Htc - HTC INDUSTRIAL .,JSC có địa chỉ tại 101 đường Đản Dị, thôn Đản Dị - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0103305331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103305331

Ngày cấp 14-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Htc

Tên giao dịch

HTC INDUSTRIAL .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439654787 /
Địa chỉ trụ sở

101 đường Đản Dị, thôn Đản Dị - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439654787 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 101 đường Đản Dị, thôn Đản Dị - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103305331 / 12-01-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 502, A11-Phường Nghĩa Tân-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Đại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0103305331, 0439654787, HTC INDUSTRIAL .,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Uy Nỗ, Nguyễn Xuân Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
9 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
17 Sản xuất pin và ắc quy 27200
18 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
19 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
20 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
47 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103305331 Chi Nhánh Xí nghiệp xây lắp Nam Viễn Đông Tổ dân phố 21, phường Tân Thanh
2 0103305331 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Htc Tại Hà Nội Số 104 Trần Duy Hưng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103305331 Chi Nhánh Xí nghiệp xây lắp Nam Viễn Đông Tổ dân phố 21, phường Tân Thanh
2 0103305331 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Htc Tại Hà Nội Số 104 Trần Duy Hưng