Công ty TNHH Nissan Việt Nam có địa chỉ tại Tầng 9 nhà Lod D1/D11 KĐTM quận Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0103403339 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0103403339 |
Ngày cấp | 26-02-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH Nissan Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 37689907 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tầng 9 nhà Lod D1/D11 KĐTM quận Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 37689907 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tầng 9 số 38 Nguyễn Phong Sắc (kéo dài), P. Dịch vọng hậu - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-02-2009 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Flamming Eltang |
Địa chỉ chủ sở hữu | 37689907- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0103403339, 37689907, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Flamming Eltang
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0103403339 | Nissan Mortor Co., Ltđ | Nhật |
| 2 | 0103403339 | ALTIA CO> | Nhật |
| 3 | 0103403339 | Nissan (China) investment Co., Ltd | Trung quốc |
| 4 | 0103403339 | Bejo Holding ApS | Denmark |
| 5 | 0103403339 | CA Legal | UK |
| 6 | 0103403339 | Turner & Townsend Pte Limited | Singapore |
| 7 | 0103403339 | Production Village Corporation | Philipin |
| 8 | 0103403339 | Dongfeng Nissan Passenger Vehicle Company | Trung Quốc |
| 9 | 0103403339 | Getty Images International | AiLen |
| 10 | 0103403339 | Panorama Stock Photos Co., Ltd | Trung Quốc |
| 11 | 0103403339 | Muyi Advertising Ltd., Co | Trung Quocó |
| 12 | 0103403339 | Top Photo Corporation | Trung Quốc |
| 13 | 0103403339 | Lights & Shadows Pte Ltd (LNS) | Singapore |
| 14 | 0103403339 | Calsonic Kansei Corporation | Nhật Bản |
| 15 | 0103403339 | Công ty Kyoei Kogyo | Phillipines |
| 16 | 0103403339 | KJAER GROUP AIS | Đan Mạch |
| 17 | 0103403339 | ETCM (V) Pte Ltd | Malaysia |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0103403339 | Nissan Mortor Co., Ltđ | Nhật |
| 2 | 0103403339 | ALTIA CO> | Nhật |
| 3 | 0103403339 | Nissan (China) investment Co., Ltd | Trung quốc |
| 4 | 0103403339 | Bejo Holding ApS | Denmark |
| 5 | 0103403339 | CA Legal | UK |
| 6 | 0103403339 | Turner & Townsend Pte Limited | Singapore |
| 7 | 0103403339 | Production Village Corporation | Philipin |
| 8 | 0103403339 | Dongfeng Nissan Passenger Vehicle Company | Trung Quốc |
| 9 | 0103403339 | Getty Images International | AiLen |
| 10 | 0103403339 | Panorama Stock Photos Co., Ltd | Trung Quốc |
| 11 | 0103403339 | Muyi Advertising Ltd., Co | Trung Quocó |
| 12 | 0103403339 | Top Photo Corporation | Trung Quốc |
| 13 | 0103403339 | Lights & Shadows Pte Ltd (LNS) | Singapore |
| 14 | 0103403339 | Calsonic Kansei Corporation | Nhật Bản |
| 15 | 0103403339 | Công ty Kyoei Kogyo | Phillipines |
| 16 | 0103403339 | KJAER GROUP AIS | Đan Mạch |
| 17 | 0103403339 | ETCM (V) Pte Ltd | Malaysia |