Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
03-03-2009 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Thien Phuc Printech Joint Stock Company |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Điện thoại / Fax |
0943009000 / |
Địa chỉ trụ sở |
P 409-C9, ngõ 71 đường Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0943009000 / |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0103454580 / 03-03-2009 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
03-03-2009 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
03-03-2009 |
Ngày bắt đầu HĐ |
3/3/2009 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
5 |
Tổng số lao động |
5 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Trần Phúc Thiện |
Địa chỉ chủ sở hữu |
P 409-C9, ngõ 71 đường Nguyên Hồng-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
2 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
3 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
4 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
5 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
7 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
8 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
9 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
10 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
11 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
12 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
13 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
14 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
15 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
16 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
17 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
18 |
Xay xát |
|
10611 |
19 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
20 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
21 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
22 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
23 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
24 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
25 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
26 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
27 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
28 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
29 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
30 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
31 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
32 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
33 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
34 |
In ấn |
|
18110 |
35 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
36 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
37 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
38 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
39 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
40 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
41 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
42 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
43 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
44 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
45 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
46 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
47 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
48 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
49 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
50 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
51 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
52 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
53 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
54 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
55 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
56 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
57 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
58 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
59 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
60 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
61 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
62 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
63 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
64 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
65 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
66 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
67 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
68 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
69 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
70 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
71 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
72 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
73 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
74 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
75 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
76 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
77 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
78 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
79 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
80 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
81 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
82 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
83 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
84 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
85 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
86 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
87 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
88 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
89 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
90 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
91 |
Đại lý |
|
46101 |
92 |
Môi giới |
|
46102 |
93 |
Đấu giá |
|
46103 |
94 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
95 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
96 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
97 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
98 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
99 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
100 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
101 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
102 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
103 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
104 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
105 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
106 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
107 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
108 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
109 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
110 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
111 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
112 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
113 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
114 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
115 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
116 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
117 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
118 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
119 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
120 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
121 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
122 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
123 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
124 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
125 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
126 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
127 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
128 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
129 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
130 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
131 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
132 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
133 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
134 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
135 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
136 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
137 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
138 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
139 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
140 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
141 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
142 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
143 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
144 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
145 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
146 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
147 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
148 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
149 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
150 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
151 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
152 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
153 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
154 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
155 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
156 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
157 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
158 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
159 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
160 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
161 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
162 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
163 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
164 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
165 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
166 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
167 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
168 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
169 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
170 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
171 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
172 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
173 |
Bưu chính |
|
53100 |
174 |
Chuyển phát |
|
53200 |
175 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
176 |
Khách sạn |
|
55101 |
177 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
178 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
179 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
180 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
181 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
182 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
183 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
184 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
185 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
186 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
187 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
188 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
189 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
190 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
191 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
192 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
193 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
194 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
195 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
196 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
197 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
198 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
199 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
200 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
201 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
202 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |