Ngân hàng TMCP Đông Nam á có địa chỉ tại Số 25 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0103643450 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0103643450 |
Ngày cấp | 28-03-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Ngân hàng TMCP Đông Nam á |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 37723616 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 25 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 37723616 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 25 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-03-2009 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-561-340-341 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Tuấn Anh |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0103643450, 37723616, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Phan Chu Trinh, Lê Tuấn Anh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0103643450 | Gartner Ireland Limited | Ireland |
| 2 | 0103643450 | Wells Fargo Bank | Không có |
| 3 | 0103643450 | Công ty TNHH viễn thông Nera | 109 Defu Lance, 10 Singapore |
| 4 | 0103643450 | Societe Generale S.A | Paris |
| 5 | 0103643450 | Reed Business Information Limited | Quadrant House, Surrey, UK |
| 6 | 0103643450 | EFS Technology Limited | Anh |
| 7 | 0103643450 | SL + A International (Asia) Incorporated | Đài Loan |
| 8 | 0103643450 | Oberthur technologies | Pháp |
| 9 | 0103643450 | SA SILICOMP MANAGEMENT | Pháp |
| 10 | 0103643450 | NERA (SEA) PTE LTD | Singapore |
| 11 | 0103643450 | Vietnam Infrastructure Holding Ltd | Anh quốc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0103643450 | Gartner Ireland Limited | Ireland |
| 2 | 0103643450 | Wells Fargo Bank | Không có |
| 3 | 0103643450 | Công ty TNHH viễn thông Nera | 109 Defu Lance, 10 Singapore |
| 4 | 0103643450 | Societe Generale S.A | Paris |
| 5 | 0103643450 | Reed Business Information Limited | Quadrant House, Surrey, UK |
| 6 | 0103643450 | EFS Technology Limited | Anh |
| 7 | 0103643450 | SL + A International (Asia) Incorporated | Đài Loan |
| 8 | 0103643450 | Oberthur technologies | Pháp |
| 9 | 0103643450 | SA SILICOMP MANAGEMENT | Pháp |
| 10 | 0103643450 | NERA (SEA) PTE LTD | Singapore |
| 11 | 0103643450 | Vietnam Infrastructure Holding Ltd | Anh quốc |