Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Than Trường Thúy

TRUONG THUY COAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Chế Biến Than Trường Thúy - TRUONG THUY COAL CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Ngãi Cầu - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0103744184 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103744184

Ngày cấp 24-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Than Trường Thúy

Tên giao dịch

TRUONG THUY COAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0904694685 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngãi Cầu - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904694685 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngãi Cầu - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103744184 / 21-04-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đồng Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngãi Cầu-Xã An Khánh-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Đồng Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0103744184, 0904694685, TRUONG THUY COAL CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Khánh, Đỗ Đồng Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
9 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990