Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Công Nghiệp Và Dịch Vụ 3s

3S TRADING ., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Công Nghiệp Và Dịch Vụ 3s - 3S TRADING ., JSC có địa chỉ tại Phòng số 6, số 33, phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0103764952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103764952

Ngày cấp 04-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Công Nghiệp Và Dịch Vụ 3s

Tên giao dịch

3S TRADING ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 04-66574157 / 04-37368093
Địa chỉ trụ sở

Phòng số 6, số 33, phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04-66574157 / 04-37368093
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng số 6, số 33, phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103764952 / 27-04-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Việt Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0103764952, 04-66574157, 3S TRADING ., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Cung ứng lao động tạm thời 78200
34 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
35 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
36 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
37 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
38 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
39 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
40 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
41 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
42 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
43 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200