Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Máy Công Nghiệp Tuệ Minh

TUE MINH INDUSTRY CO.,LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Máy Công Nghiệp Tuệ Minh - TUE MINH INDUSTRY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 6, ngách 95/34, ngõ 95, phố Việt Hưng - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0103844615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103844615

Ngày cấp 21-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Máy Công Nghiệp Tuệ Minh

Tên giao dịch

TUE MINH INDUSTRY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0436525699 / 0436525699
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngách 95/34, ngõ 95, phố Việt Hưng - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436525699 / 0436525699
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, ngách 95/34, ngõ 95, phố Việt Hưng - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103844615 / 19-05-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, Lệ Mật-Phường Việt Hưng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0103844615, 0436525699, TUE MINH INDUSTRY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Việt Hưng, Nguyễn Đình Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
2 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
18 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
19 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
20 Sản xuất xe có động cơ 29100
21 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990