Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gohatsu Việt Nam

GOHATSU VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Gohatsu Việt Nam - GOHATSU VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 102, K9, Khu Đô thị mới Việt Hưng - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0103906903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103906903

Ngày cấp 02-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gohatsu Việt Nam

Tên giao dịch

GOHATSU VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0439913085 /
Địa chỉ trụ sở

Số 102, K9, Khu Đô thị mới Việt Hưng - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439913085 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 102, K9, Khu Đô thị mới Việt Hưng - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103906903 / 27-05-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Hải Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng hải Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0103906903, 0439913085, GOHATSU VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Giang Biên, Hoàng Hải Lâm, Hoàng hải Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
6 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Thu gom rác thải độc hại 3812
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán mô tô, xe máy 4541
29 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990