Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Tài Chính Toàn Cầu

TOAN CAU FID.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Tài Chính Toàn Cầu - TOAN CAU FID.,JSC có địa chỉ tại Tầng 2 số 479 đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0103917366 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103917366

Ngày cấp 03-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Tài Chính Toàn Cầu

Tên giao dịch

TOAN CAU FID.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax (84)36401647 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2 số 479 đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế tầng 2 số 479 đường Giải Phóng, P. Phương Liệt - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103917366 / 01-06-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Giáo dục-Xã Nghĩa Phú-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0103917366, (84)36401647, TOAN CAU FID.,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Phương Liệt, Nguyễn Thị Nhẫn, Phạm Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Bưu chính 53100
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
35 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
36 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
38 Quảng cáo 73100
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600