Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Hùng Cường

Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Hùng Cường có địa chỉ tại Khu TT trại giống cấp II, xã Quất Động - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0103930984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103930984

Ngày cấp 05-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Hùng Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu TT trại giống cấp II, xã Quất Động - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu TT trại giống cấp II, xã Quất Động - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102039255 / 02-06-2009 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT HN
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Duy Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Ngoài, thôn Ba Lăng, xã Dũng Tiến-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Duy Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0103930984, 0102039255, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Quất Động, Vũ Duy Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663