Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

C�ng Ty C� Ph�n T - Martstores - Chi Nh�nh H�i D��ng

C�ng Ty C� Ph�n T - Martstores - Chi Nh�nh H�i D��ng có địa chỉ tại T�ng 01 T�a nh� trung t�m th��ng m�i Constrexim - Khu d�n c� - Phường Chí Minh - Thị xã Chí Linh - Hải Dương. Mã số thuế 0103973610-005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0103973610-005

Ngày cấp 28-05-2013 Ngày đóng MST 05-11-2014
Tên chính thức

C�ng Ty C� Ph�n T - Martstores - Chi Nh�nh H�i D��ng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh Điện thoại / Fax 03203588858 /
Địa chỉ trụ sở

T�ng 01 T�a nh� trung t�m th��ng m�i Constrexim - Khu d�n c� - Phường Chí Minh - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203588858 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế T�ng 01 T�a nh� trung t�m th��ng m�i Constrexim - Khu d�n c� - Phường Chí Minh - Thị xã Chí Linh - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103973610-005 / 28-05-2013 Cơ quan cấp T�nh H�i D��ng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguy�n V�n L��ng

Địa chỉ chủ sở hữu

X�m 2-Xã Xuân Phong-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Môn bài

Từ khóa: 0103973610-005, 03203588858, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Phường Chí Minh, Nguy�n V�n L��ng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
32 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
38 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
39 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
40 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
43 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
44 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
45 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
46 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
55 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
56 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
57 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
58 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0103973610-005 C�ng Ty C� Ph�n T - Martstores S� 72 L�nh Nam