Văn phòng điều hành Arrow Energy( Hà Nội Basin CBM) PTE LTD có địa chỉ tại Tầng 3 toà nhà VPEP, 133 Thái Thịnh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0103982686 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0103982686 |
Ngày cấp | 23-06-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Văn phòng điều hành Arrow Energy( Hà Nội Basin CBM) PTE LTD |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 62955085 / 35624503 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tầng 3 toà nhà VPEP, 133 Thái Thịnh - Quận Đống đa - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 62955085 / 35624503 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tầng 3 toà nhà VPEP, 133 Thái Thịnh - - Quận Đống đa - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-06-2009 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Vượng Tuân |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tầng 3 toà nhà VPEP, 133 Thái Thịnh- Đống Đa- HN- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0103982686, 62955085, Hà Nội, Quận Đống Đa, Đỗ Vượng Tuân
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0103982686 | Birdman Geology PTY LTD | Queensland |
| 2 | 0103982686 | Resolutionz Consulting LTD | Christchurch |
| 3 | 0103982686 | CRL Energy LTD | Lower Hutt |
| 4 | 0103982686 | Boart Longyear Thailand Limited | Chiang Mai |
| 5 | 0103982686 | Kenal Blue INC | Washington, DC |
| 6 | 0103982686 | PT Arrow Energy Indonesia | null |
| 7 | 0103982686 | Aroww Energy Technology( Beijing) co.,LTD | null |
| 8 | 0103982686 | Mike Friederich | null |
| 9 | 0103982686 | Geogas PTY LTD | null |
| 10 | 0103982686 | Salva Resources | null |
| 11 | 0103982686 | Sadiq Zarrouk | null |
| 12 | 0103982686 | Elite Citadel SDN BHD | null |
| 13 | 0103982686 | Intercall Australia PTY LTD | null |
| 14 | 0103982686 | Arrow Energy Limited | null |
| 15 | 0103982686 | Arrow Energy International PTE LTD | null |
| 16 | 0103982686 | Arrow Energy( Ha noi Basin CBM) PTE LTD | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0103982686 | Birdman Geology PTY LTD | Queensland |
| 2 | 0103982686 | Resolutionz Consulting LTD | Christchurch |
| 3 | 0103982686 | CRL Energy LTD | Lower Hutt |
| 4 | 0103982686 | Boart Longyear Thailand Limited | Chiang Mai |
| 5 | 0103982686 | Kenal Blue INC | Washington, DC |
| 6 | 0103982686 | PT Arrow Energy Indonesia | null |
| 7 | 0103982686 | Aroww Energy Technology( Beijing) co.,LTD | null |
| 8 | 0103982686 | Mike Friederich | null |
| 9 | 0103982686 | Geogas PTY LTD | null |
| 10 | 0103982686 | Salva Resources | null |
| 11 | 0103982686 | Sadiq Zarrouk | null |
| 12 | 0103982686 | Elite Citadel SDN BHD | null |
| 13 | 0103982686 | Intercall Australia PTY LTD | null |
| 14 | 0103982686 | Arrow Energy Limited | null |
| 15 | 0103982686 | Arrow Energy International PTE LTD | null |
| 16 | 0103982686 | Arrow Energy( Ha noi Basin CBM) PTE LTD | null |