Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Tăng Thành Công

Công Ty TNHH Quốc Tế Tăng Thành Công có địa chỉ tại Số 14, tổ 42 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0104037879 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104037879

Ngày cấp 09-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Tăng Thành Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0934643389 /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, tổ 42 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934643389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14, tổ 42 - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104037879 / 06-07-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Núi 2-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phan Ngọc Thơm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104037879, 0934643389, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Nguyễn Văn Năm, Phan Ngọc Thơm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
48 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990