Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Anh Tiến

ANH TIEN ., JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Anh Tiến - ANH TIEN ., JSC có địa chỉ tại 31G2, tổ 11 - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0104065636 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104065636

Ngày cấp 22-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Anh Tiến

Tên giao dịch

ANH TIEN ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0438834981 /
Địa chỉ trụ sở

31G2, tổ 11 - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438834981 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 31G2, tổ 11 - - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104065636 / 20-07-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Kịch

Địa chỉ chủ sở hữu

31 G2, tổ 43-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Kịch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104065636, 0438834981, ANH TIEN ., JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Đỗ Xuân Kịch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730