Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tđn Việt Nam

TDN VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tđn Việt Nam - TDN VINA CO., LTD có địa chỉ tại Số 36, ngõ 125, phố Thụy Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0104081356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104081356

Ngày cấp 31-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tđn Việt Nam

Tên giao dịch

TDN VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0436500375 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36, ngõ 125, phố Thụy Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436500375 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36, ngõ 125, phố Thụy Khuê - - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104081356 / 29-07-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7b, ngõ 57, đường Võng Thị-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104081356, 0436500375, TDN VINA CO., LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phạm Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
9 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
16 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
20 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
25 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
26 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
27 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
28 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
29 Đúc sắt thép 24310
30 Đúc kim loại màu 24320
31 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
32 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
63 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210