Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel

Viettel Post Joint Stock Corporation

Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel - Viettel Post Joint Stock Corporation có địa chỉ tại Số 1, phố Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0104093672 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104093672

Ngày cấp 03-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel

Tên giao dịch

Viettel Post Joint Stock Corporation

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 62660306 / 069522490
Địa chỉ trụ sở

Số 1, phố Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 62660306 / 069522490
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104093672 / 03-07-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 03-07-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trung Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

41 - A21 khu tập thể Bắc Nghĩa Tân, đường Hoàng Quốc Việt-Phường Nghĩa Tân-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bưu chính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0104093672, 62660306, Viettel Post Joint Stock Corporation, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Kim Mã, Trần Trung Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
6 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
10 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
11 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Đại lý 46101
14 Môi giới 46102
15 Đấu giá 46103
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
18 Bán buôn hoa và cây 46202
19 Bán buôn động vật sống 46203
20 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
25 Bán buôn thủy sản 46322
26 Bán buôn rau, quả 46323
27 Bán buôn cà phê 46324
28 Bán buôn chè 46325
29 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
30 Bán buôn thực phẩm khác 46329
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn vải 46411
37 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
38 Bán buôn hàng may mặc 46413
39 Bán buôn giày dép 46414
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
64 Bán buôn cao su 46694
65 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
66 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
68 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
69 Bán buôn tổng hợp 46900
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
71 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
72 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
73 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
74 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
75 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
77 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
78 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
79 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
80 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
81 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
82 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
83 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
86 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
87 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
88 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
89 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
90 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
93 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
94 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
95 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
97 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
98 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
99 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
100 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
101 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
102 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
103 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
104 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
105 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
106 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
107 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
108 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
109 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
110 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
111 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
112 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
113 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
114 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
115 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
116 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
119 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
120 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
121 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
122 Vận tải đường ống 49400
123 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
124 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
125 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
133 Bốc xếp hàng hóa 5224
134 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
135 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
136 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
137 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
138 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
140 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
141 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
142 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
143 Bưu chính 53100
144 Chuyển phát 53200
145 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
146 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
147 Hoạt động sản xuất phim video 59112
148 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
149 Hoạt động hậu kỳ 59120
150 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
151 Hoạt động chiếu phim 5914
152 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
153 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
154 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
155 Hoạt động phát thanh 60100
156 Hoạt động truyền hình 60210
157 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
158 Hoạt động viễn thông có dây 61100
159 Hoạt động viễn thông không dây 61200
160 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
161 Hoạt động viễn thông khác 6190
162 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
163 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
164 Lập trình máy vi tính 62010
165 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
166 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
167 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
168 Cổng thông tin 63120
169 Hoạt động thông tấn 63210
170 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
171 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
172 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
173 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
174 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
175 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
176 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
177 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
178 Bảo hiểm nhân thọ 65110
179 Cho thuê xe có động cơ 7710
180 Cho thuê ôtô 77101
181 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
182 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
183 Cho thuê băng, đĩa video 77220
184 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
185 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
186 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
187 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
188 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
190 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
191 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
192 Cung ứng lao động tạm thời 78200
193 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
194 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
195 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
196 Đại lý du lịch 79110
197 Điều hành tua du lịch 79120
198 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
199 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
201 Dịch vụ điều tra 80300
202 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
203 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
204 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
205 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
206 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
207 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
208 Hoạt động xổ số 92001
209 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
210 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
211 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
212 Hoạt động thể thao khác 93190
213 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
214 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
215 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
216 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
217 Hoạt động của công đoàn 94200
218 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
219 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
220 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
221 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
222 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
223 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
224 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
225 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
226 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
227 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
228 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
229 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
230 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
231 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
232 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
233 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
234 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
235 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
236 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hà Giang - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 47, Đường Trần Phú, tổ 5
2 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Tuyên Quang - Tổng Công Ty Cổ Ph Chuyển đến: Số nhà 191, phố Lý Nam Đế, tổ 34
3 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Phú Thọ- Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Tổ 5, phố Gát, đại lộ Hùng Vương
4 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Lạng Sơn - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 25, đường Lê Lợi
5 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bắc Kạn - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số 319, đường Kon Tum
6 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Lào Cai - Tổng Công Ty Cổ Phàn B Số 224, đường Nguyễn Huệ
7 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Yên Bái - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số 224, đường Lý Thường Kiệt, tổ 11
8 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Lai Châu - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 512 - đường Trần Hưng Đạo
9 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Điện Biên - Tổng Công Ty Cổ Phần Số nhà 29, đường Võ Nguyên Giáp, Tổ dân phố 4
10 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Sơn La - Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số 01, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 01
11 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hòa Bình-Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số nhà 292B, tổ 15
12 0104093672 Chi nhánh bưu chính Viettel Thái Nguyên Tổng công ty cổ phần Số 249, tổ 30
13 0104093672 Chi nhánh công ty cổ phần bưu chính VIETTEL tại Hải Phòng Số 4Q Trần Hưng Đạo
14 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Định - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 10 đường Diên Hồng
15 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Kon Tum - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số nhà 121, Đường Phan Chu Trinh
16 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Gia Lai - Tổng Công Ty Cổ Phần B 206A Phan Đình Phùng
17 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Phú Yên - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 167 Nguyễn Tất Thành
18 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Đắk Lắk - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số 132 Hai Bà Trưng
19 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Đắk Nông - Tổng Công Ty Cổ Phần Tổ 3, đường D4
20 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Lâm Đồng - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 54 Nguyễn Công Trứ
21 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Khánh Hòa - Tổng Công Ty Cổ Phần 19 Lê Đại Hành
22 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Ninh Thuận - Tổng Công Ty Cổ Phầ 15/7 đường Ngô Gia Tự
23 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Thuận - Tổng Công Ty Cổ Phầ Số 302đường 19/4
24 0104093672 Chi Nhánh Tại Tp. Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Vi 270 Lý Thường Kiệt
25 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Đồng Nai - Tổng Công Ty Cổ Phần A17, KP 5
26 0104093672 Chi nhánh Bưu chính Viettel Vũng Tàu - Tổng công ty Cổ phần Số 1 Nguyễn Thái Học
27 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Phước - Tổng Công Ty Cổ Phầ Số 13 đường Lê Duẩn
28 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Dương - Tổng Công Ty Cổ Ph Đường TL 743C, khu phố Bình Đức 3
29 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Tây Ninh - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 31, đường Phạm Tung, khu phố 1
30 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Long An- Tổng Công Ty Cổ Phần Bư 376 Quốc Lộ 1
31 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Tiền Giang-Tổng Công Ty Cổ Phần Số 113/7B, Lý Thường Kiệt
32 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bến Tre - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số 115A2, đường Nguyễn Thị Định
33 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Vĩnh Long - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 21 đường Phan Đình Phùng, Khóm 2
34 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Trà Vinh-Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số 156, Nguyễn Đáng
35 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Đồng Tháp- Tổng Công Ty Cổ Phần Số 27, Lê Anh Xuân
36 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel An Giang - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 180A10 Hàm Nghi
37 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Cần Thơ - Tổng Công Ty Cổ Phần B 91 Mậu Thân
38 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hậu Giang - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 60 Ngô Quốc Trị, khu vực 3
39 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Sóc Trăng - Tổng Công Ty Cổ Phần 118 Hùng Vương
40 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bạc Liêu - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 43 đường Trần Huỳnh
41 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel - Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Số 542A đường Ngô Quyền
42 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hải Dương - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 238, đường Điện Biên Phủ
43 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bắc Giang - Tổng Công Ty Cổ Phần Lô 4A, đường Nguyễn Thị Minh Khai
44 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bắc Ninh-Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số 32 Lê Văn Thịnh
45 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hưng Yên - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 13B đường 39A
46 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hà Nam - Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số 216, đường Biên Hòa
47 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Ninh Bình- Tổng Công Ty Cổ Phần Số 18, đường Trần Hưng Đạo
48 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Thái Bình - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 417, đường Trần Hưng Đạo
49 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Thanh Hóa - Tổng Công Ty Cổ Phần Tòa nhà Viettel, Nam đại lộ Lê Lợi
50 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Nghệ An - Tổng Công Ty Cổ Phần B Tòa nhà Viettel Nghệ An, Đại lộ V.I. Lê Nin
51 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hà Tĩnh - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số 369, Nguyễn Du
52 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Bình - Tổng Công Ty Cổ Phầ 475B Lý Thường Kiệt
53 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Trị - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 134 Lê Duẩn
54 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Thừa Thiên Huế Tổng Công Ty Cổ P 144 Nguyễn Huệ
55 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Đà Nẵng - Tổng Công Ty Cổ Phần B Lô A4.1, thuộc Khu dân cư Hòa Thọ
56 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Nam - Tổng Công Ty CP Bưu 183 Phan Bội Châu
57 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Ngãi - Tổng Công Ty Cổ Phầ 926 Quang Trung
58 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Cao Bằng - Tổng Công Ty Cổ Phần Số nhà 068, tổ 17 đường Phai Khắt Nà Ngần
59 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Ninh - Tổng Công Ty Cổ Phầ Số 444, tổ 5, khu 6
60 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Vĩnh Phúc - Tổng Công Ty Cổ Phần Khu 5
61 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Nam Định - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 93 đường Giải Phóng
62 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Cà Mau - Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số 12, đường Nguyễn Ngọc Sanh
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hà Giang - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 47, Đường Trần Phú, tổ 5
2 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Tuyên Quang - Tổng Công Ty Cổ Ph Chuyển đến: Số nhà 191, phố Lý Nam Đế, tổ 34
3 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Phú Thọ- Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Tổ 5, phố Gát, đại lộ Hùng Vương
4 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Lạng Sơn - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 25, đường Lê Lợi
5 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bắc Kạn - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số 319, đường Kon Tum
6 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Lào Cai - Tổng Công Ty Cổ Phàn B Số 224, đường Nguyễn Huệ
7 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Yên Bái - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số 224, đường Lý Thường Kiệt, tổ 11
8 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Lai Châu - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 512 - đường Trần Hưng Đạo
9 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Điện Biên - Tổng Công Ty Cổ Phần Số nhà 29, đường Võ Nguyên Giáp, Tổ dân phố 4
10 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Sơn La - Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số 01, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 01
11 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hòa Bình-Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số nhà 292B, tổ 15
12 0104093672 Chi nhánh bưu chính Viettel Thái Nguyên Tổng công ty cổ phần Số 249, tổ 30
13 0104093672 Chi nhánh công ty cổ phần bưu chính VIETTEL tại Hải Phòng Số 4Q Trần Hưng Đạo
14 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Định - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 10 đường Diên Hồng
15 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Kon Tum - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số nhà 121, Đường Phan Chu Trinh
16 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Gia Lai - Tổng Công Ty Cổ Phần B 206A Phan Đình Phùng
17 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Phú Yên - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 167 Nguyễn Tất Thành
18 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Đắk Lắk - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số 132 Hai Bà Trưng
19 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Đắk Nông - Tổng Công Ty Cổ Phần Tổ 3, đường D4
20 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Lâm Đồng - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 54 Nguyễn Công Trứ
21 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Khánh Hòa - Tổng Công Ty Cổ Phần 19 Lê Đại Hành
22 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Ninh Thuận - Tổng Công Ty Cổ Phầ 15/7 đường Ngô Gia Tự
23 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Thuận - Tổng Công Ty Cổ Phầ Số 302đường 19/4
24 0104093672 Chi Nhánh Tại Tp. Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Vi 270 Lý Thường Kiệt
25 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Đồng Nai - Tổng Công Ty Cổ Phần A17, KP 5
26 0104093672 Chi nhánh Bưu chính Viettel Vũng Tàu - Tổng công ty Cổ phần Số 1 Nguyễn Thái Học
27 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Phước - Tổng Công Ty Cổ Phầ Số 13 đường Lê Duẩn
28 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Dương - Tổng Công Ty Cổ Ph Đường TL 743C, khu phố Bình Đức 3
29 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Tây Ninh - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 31, đường Phạm Tung, khu phố 1
30 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Long An- Tổng Công Ty Cổ Phần Bư 376 Quốc Lộ 1
31 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Tiền Giang-Tổng Công Ty Cổ Phần Số 113/7B, Lý Thường Kiệt
32 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bến Tre - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số 115A2, đường Nguyễn Thị Định
33 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Vĩnh Long - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 21 đường Phan Đình Phùng, Khóm 2
34 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Trà Vinh-Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số 156, Nguyễn Đáng
35 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Đồng Tháp- Tổng Công Ty Cổ Phần Số 27, Lê Anh Xuân
36 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel An Giang - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 180A10 Hàm Nghi
37 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Cần Thơ - Tổng Công Ty Cổ Phần B 91 Mậu Thân
38 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hậu Giang - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 60 Ngô Quốc Trị, khu vực 3
39 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Sóc Trăng - Tổng Công Ty Cổ Phần 118 Hùng Vương
40 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bạc Liêu - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 43 đường Trần Huỳnh
41 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel - Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Số 542A đường Ngô Quyền
42 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hải Dương - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 238, đường Điện Biên Phủ
43 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bắc Giang - Tổng Công Ty Cổ Phần Lô 4A, đường Nguyễn Thị Minh Khai
44 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bắc Ninh-Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số 32 Lê Văn Thịnh
45 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hưng Yên - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 13B đường 39A
46 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hà Nam - Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số 216, đường Biên Hòa
47 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Ninh Bình- Tổng Công Ty Cổ Phần Số 18, đường Trần Hưng Đạo
48 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Thái Bình - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 417, đường Trần Hưng Đạo
49 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Thanh Hóa - Tổng Công Ty Cổ Phần Tòa nhà Viettel, Nam đại lộ Lê Lợi
50 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Nghệ An - Tổng Công Ty Cổ Phần B Tòa nhà Viettel Nghệ An, Đại lộ V.I. Lê Nin
51 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Hà Tĩnh - Tổng Công Ty Cổ Phần B Số 369, Nguyễn Du
52 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Bình - Tổng Công Ty Cổ Phầ 475B Lý Thường Kiệt
53 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Trị - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 134 Lê Duẩn
54 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Thừa Thiên Huế Tổng Công Ty Cổ P 144 Nguyễn Huệ
55 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Đà Nẵng - Tổng Công Ty Cổ Phần B Lô A4.1, thuộc Khu dân cư Hòa Thọ
56 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Nam - Tổng Công Ty CP Bưu 183 Phan Bội Châu
57 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Ngãi - Tổng Công Ty Cổ Phầ 926 Quang Trung
58 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Cao Bằng - Tổng Công Ty Cổ Phần Số nhà 068, tổ 17 đường Phai Khắt Nà Ngần
59 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Ninh - Tổng Công Ty Cổ Phầ Số 444, tổ 5, khu 6
60 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Vĩnh Phúc - Tổng Công Ty Cổ Phần Khu 5
61 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Nam Định - Tổng Công Ty Cổ Phần Số 93 đường Giải Phóng
62 0104093672 Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Cà Mau - Tổng Công Ty Cổ Phần Bư Số 12, đường Nguyễn Ngọc Sanh