Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Toàn Cầu

GLOBAL MATERIAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Toàn Cầu - GLOBAL MATERIAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 5, ngõ 85, tổ 16, phố Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0104099096 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuyển phát

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104099096

Ngày cấp 12-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Toàn Cầu

Tên giao dịch

GLOBAL MATERIAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0422132222 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngõ 85, tổ 16, phố Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422132222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, ngõ 85, tổ 16, phố Sài Đồng - - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104099096 / 11-08-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47/7 đường số 12-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuyển phát Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0104099096, 0422132222, GLOBAL MATERIAL JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Long Biên, Vũ Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Sản xuất vải dệt thoi 13120
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
19 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
20 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
21 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Đúc sắt thép 24310
24 Đúc kim loại màu 24320
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Bưu chính 53100
48 Chuyển phát 53200
49 Hoạt động viễn thông khác 6190
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
51 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
56 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
57 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104099096 Phũng kinh doanh số 1 Số 2 Trần Quang Diệu, P.ụ chợ Dừa