Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nắng Vàng

SUNNY GOLD INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nắng Vàng - SUNNY GOLD INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 106, B9 tập thể Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0104152688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Quản lý thị trường tài chính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104152688

Ngày cấp 09-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nắng Vàng

Tên giao dịch

SUNNY GOLD INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0989967519 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 106, B9 tập thể Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989967519 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 106, B9 tập thể Nghĩa Tân - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104152688 / 18-08-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Cửu Việt-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quản lý thị trường tài chính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104152688, 0989967519, SUNNY GOLD INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Đỗ Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Khai thác thuỷ sản biển 03110
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
25 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
32 Sản xuất rượu vang 11020
33 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
34 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
35 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
36 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
37 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
38 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
39 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
40 In ấn 18110
41 Dịch vụ liên quan đến in 18120
42 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Thu gom rác thải độc hại 3812
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn đồ uống 4633
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
68 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
69 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Xuất bản phần mềm 58200
74 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
75 Quản lý thị trường tài chính 66110
76 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
77 Hoạt động quản lý quỹ 66300
78 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
79 Quảng cáo 73100
80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
82 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
83 Cung ứng lao động tạm thời 78200
84 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
85 Đại lý du lịch 79110
86 Điều hành tua du lịch 79120
87 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
89 Giáo dục nghề nghiệp 8532
90 Đào tạo cao đẳng 85410
91 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
92 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600