Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phương Linh

PHUONGLINH INTERNATIONAL JSC

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phương Linh - PHUONGLINH INTERNATIONAL JSC có địa chỉ tại Số 8, ngõ 409/2, đường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0104157816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ liên quan đến in

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104157816

Ngày cấp 11-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phương Linh

Tên giao dịch

PHUONGLINH INTERNATIONAL JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0466534517 / 0438462257
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 409/2, đường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466534517 / 0438462257
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, ngõ 409/2, đường Kim Mã - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104157816 / 10-09-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, ngõ 409/2, tập thể Ban Tài Chính Quản Trị Trung ương,-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mai Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ liên quan đến in Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104157816, 0466534517, PHUONGLINH INTERNATIONAL JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Thị Mai Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Sản xuất sợi 13110
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sao chép bản ghi các loại 18200
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
19 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
56 Quảng cáo 73100
57 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
61 Đại lý du lịch 79110
62 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
65 Giáo dục nghề nghiệp 8532
66 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
67 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000