Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Lắp Sông Hồng

SONG HONG CAIC ., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Lắp Sông Hồng - SONG HONG CAIC ., JSC có địa chỉ tại Thôn Lý Nhân - Xã Dục Tú - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0104168825 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104168825

Ngày cấp 18-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Lắp Sông Hồng

Tên giao dịch

SONG HONG CAIC ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439611840 / 09126557
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lý Nhân - Xã Dục Tú - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439611840 / 09126557
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lý Nhân - Xã Dục Tú - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104168825 / 16-09-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lý Nhân-Xã Dục Tú-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104168825, 0439611840, SONG HONG CAIC ., JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Dục Tú, Đào Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100