Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Se Jin Kongjo

SE JIN KONGJO CO.,LTD

Công Ty TNHH Se Jin Kongjo - SE JIN KONGJO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 45, ngõ 91 đường Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0104183365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104183365

Ngày cấp 28-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Se Jin Kongjo

Tên giao dịch

SE JIN KONGJO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0917888031 /
Địa chỉ trụ sở

Số 45, ngõ 91 đường Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917888031 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45, ngõ 91 đường Trần Duy Hưng - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104183365 / 25-09-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Park Sang Bo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45, ngõ 91 đường Trần Duy Hưng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Park Sang Bo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104183365, 0917888031, SE JIN KONGJO CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Park Sang Bo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
18 Đại lý du lịch 79110
19 Điều hành tua du lịch 79120
20 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990