Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kim Khí Quốc Tế Việt Nhật

VIJA METAL., JSC

Công Ty Cổ Phần Kim Khí Quốc Tế Việt Nhật - VIJA METAL., JSC có địa chỉ tại Thôn Ngọc Mai - Xã Hưng Thịnh - Huyện Bình Giang - Hải Dương. Mã số thuế 0104194060 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104194060

Ngày cấp 06-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kim Khí Quốc Tế Việt Nhật

Tên giao dịch

VIJA METAL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 0466734034 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Mai - Xã Hưng Thịnh - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466734034 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Mai - Xã Hưng Thịnh - Huyện Bình Giang - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104194060 / 02-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể đại tu ô tô 1-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104194060, 0466734034, VIJA METAL., JSC, Hải Dương, Huyện Bình Giang, Xã Hưng Thịnh, Trần Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sản xuất máy luyện kim 28230
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990