Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Mêkông

MEKONG LAND., JSC

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Mêkông - MEKONG LAND., JSC có địa chỉ tại Tầng 5 Tòa nhà Geleximco, số 36 phố Hoàng Cầu - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0104198033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104198033

Ngày cấp 08-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Mêkông

Tên giao dịch

MEKONG LAND., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0437765522 / 0437765577
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5 Tòa nhà Geleximco, số 36 phố Hoàng Cầu - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437765522 / 0437765577
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 5 Tòa nhà Geleximco, số 36 phố Hoàng Cầu - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104198033 / 30-09-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Xuân Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 91 C phố Nguyễn Thái Học-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Kiều Xuân Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0104198033, 0437765522, MEKONG LAND., JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Kiều Xuân Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
19 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730