Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Và Thương Mại Hà Nội

HN CTECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Và Thương Mại Hà Nội - HN CTECH CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 42B, ngõ 141/150, phố Giáp Nhị - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0104217455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104217455

Ngày cấp 21-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Và Thương Mại Hà Nội

Tên giao dịch

HN CTECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0466599741 / 0436425164
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 42B, ngõ 141/150, phố Giáp Nhị - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466599741 / 0436425164
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 42B, ngõ 141/150, phố Giáp Nhị - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104217455 / 19-10-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quách Trường Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 42, tổ 28, phố Giáp Nhị-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Quách Trường Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0104217455, 0466599741, HN CTECH CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Quách Trường Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất sợi 13110
5 Sản xuất vải dệt thoi 13120
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sao chép bản ghi các loại 18200
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Sửa chữa thiết bị khác 33190
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
28 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bán mô tô, xe máy 4541
47 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
65 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Cơ sở lưu trú khác 5590
74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
75 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
76 Dịch vụ ăn uống khác 56290
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
78 Lập trình máy vi tính 62010
79 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
80 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
84 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
85 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
86 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
87 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
88 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
90 Giáo dục mầm non 85100
91 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
92 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
93 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120