Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Thuận Phát

THUAN PHAT CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Thuận Phát - THUAN PHAT CORP có địa chỉ tại Số nhà 21, ngõ 139/27 đường Nguyễn Ngọc Vũ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0104219854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104219854

Ngày cấp 23-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Thuận Phát

Tên giao dịch

THUAN PHAT CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 35569295 / 35569295
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 21, ngõ 139/27 đường Nguyễn Ngọc Vũ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 35569295 / 35569295
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 21, ngõ 139/27 đường Nguyễn Ngọc Vũ - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104219854 / 22-10-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Văn Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 7 ngõ 1 tổ dân phố Đông Ngạc 2-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Chu Văn Đại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104219854, 35569295, THUAN PHAT CORP, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Chu Văn Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ ăn uống khác 56290
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
51 Quảng cáo 73100
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
55 Giáo dục nghề nghiệp 8532