Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Alpha

ALPHA INTERNATIONAL - IAG.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Alpha - ALPHA INTERNATIONAL - IAG.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 72A/283 Trần Khát Chân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0104222039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104222039

Ngày cấp 23-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Alpha

Tên giao dịch

ALPHA INTERNATIONAL - IAG.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0915086495 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 72A/283 Trần Khát Chân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915086495 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 72A/283 Trần Khát Chân - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104222039 / 19-10-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quang Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 72A/283, Trần Khát Chân-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Quang Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hoài

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104222039, 0915086495, ALPHA INTERNATIONAL - IAG.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Trần Quang Vũ, Nguyễn Thị Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác thuỷ sản biển 03110
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
16 Sao chép bản ghi các loại 18200
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
26 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
27 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
28 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
29 Sản xuất xe có động cơ 29100
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải đường ống 49400
59 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
65 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
66 Lập trình máy vi tính 62010
67 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
68 Cổng thông tin 63120
69 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
70 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
71 Quảng cáo 73100
72 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
73 Đại lý du lịch 79110
74 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
75 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
77 Giáo dục nghề nghiệp 8532
78 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
79 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320