Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nichitech

NICHITECH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nichitech - NICHITECH.,JSC có địa chỉ tại Số 15, ngõ 448/181 Hà Huy Tập - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0104225456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104225456

Ngày cấp 28-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nichitech

Tên giao dịch

NICHITECH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0432282999 / 0432282666
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngõ 448/181 Hà Huy Tập - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0432282999 / 0432282666
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, ngõ 448/181 Hà Huy Tập - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104225456 / 27-10-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thùy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hạ-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Ngô Thùy Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104225456, 0432282999, NICHITECH.,JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Ngô Thùy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
8 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Đại lý 46101
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn tổng hợp 46900
41 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
42 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
48 Quảng cáo 73100
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
53 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590