Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xuân Phương

XUAN PHUONG CONSTRUCT CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xuân Phương - XUAN PHUONG CONSTRUCT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Phương Châu - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0104226499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104226499

Ngày cấp 29-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xuân Phương

Tên giao dịch

XUAN PHUONG CONSTRUCT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax 0942382168 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phương Châu - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01699476169 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phương Châu - - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104226499 / 27-10-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Khánh Tân-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104226499, 0942382168, XUAN PHUONG CONSTRUCT CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Nguyễn Văn Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
30 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
31 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
32 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
34 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
39 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
40 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
41 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
42 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
43 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
44 Sản xuất rượu vang 11020
45 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
46 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
49 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
50 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
52 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
53 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
54 In ấn 18110
55 Dịch vụ liên quan đến in 18120
56 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
57 Xây dựng nhà các loại 41000
58 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
59 Xây dựng công trình công ích 42200
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
75 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
79 Cơ sở lưu trú khác 5590
80 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
81 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
82 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
83 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
84 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
85 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
91 Cho thuê xe có động cơ 7710
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
93 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
94 Cung ứng lao động tạm thời 78200
95 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
96 Đại lý du lịch 79110
97 Điều hành tua du lịch 79120
98 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
99 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
100 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
101 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
102 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
103 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
104 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
105 Dịch vụ đóng gói 82920
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
107 Giáo dục nghề nghiệp 8532
108 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
109 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520