Nhà xuất bản Kim Đồng có địa chỉ tại 55 Quang Trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0104228009 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0104228009 |
Ngày cấp | 29-10-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Nhà xuất bản Kim Đồng |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0439434730 / 0438229085 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 55 Quang Trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 55 Quang Trung - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-10-2009 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Phạm Quang Vinh |
Địa chỉ chủ sở hữu | 55 Quang Trung, HN- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0104228009, 0439434730, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phạm Quang Vinh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0104228009 | DASAN BOOKS Co., Ltd | Hàn Quốc |
2 | 0104228009 | SHUEISHA, INC | Nhật Bản |
3 | 0104228009 | SHOGAKUKAN INC | Nhật Bản |
4 | 0104228009 | Mag- Garden Corporation | Nhật Bản |
5 | 0104228009 | HAKUSENSHA, INC | Nhật Bản |
6 | 0104228009 | ASUKI MEDIA WORKS | Nhật Bản |
7 | 0104228009 | XI'AN LIANZI CARTOON CO., LTD | Trung Quốc |
8 | 0104228009 | SEOUL CULTURAL PUBLISHERS, INC | Hàn Quốc |
9 | 0104228009 | A TRIUM VERLAG AG | Swilzerland- Thụy Sĩ |
10 | 0104228009 | BAYARD EDITIONS SA | Pháp |
11 | 0104228009 | EDITIONS HEMMA S.A | Bỉ |
12 | 0104228009 | FLAMMARION SA | Pháp |
13 | 0104228009 | FLEURUS GROUP | Pháp |
14 | 0104228009 | GIUNTI EDITORE S.p.A | Italy |
15 | 0104228009 | HACHETTE LIVRE | Pháp |
16 | 0104228009 | HARPERCOLLINS CHILDREN'S BOOKS | Mỹ |
17 | 0104228009 | IGOR NOSOV | Thụy Sĩ |
18 | 0104228009 | KINGFISHER PUBLICATIONS PLC | Anh |
19 | 0104228009 | ROALD DAHL NOMINEE LTD | Anh |
20 | 0104228009 | DAEWON C.I.INC | Hàn Quốc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0104228009 | DASAN BOOKS Co., Ltd | Hàn Quốc |
2 | 0104228009 | SHUEISHA, INC | Nhật Bản |
3 | 0104228009 | SHOGAKUKAN INC | Nhật Bản |
4 | 0104228009 | Mag- Garden Corporation | Nhật Bản |
5 | 0104228009 | HAKUSENSHA, INC | Nhật Bản |
6 | 0104228009 | ASUKI MEDIA WORKS | Nhật Bản |
7 | 0104228009 | XI'AN LIANZI CARTOON CO., LTD | Trung Quốc |
8 | 0104228009 | SEOUL CULTURAL PUBLISHERS, INC | Hàn Quốc |
9 | 0104228009 | A TRIUM VERLAG AG | Swilzerland- Thụy Sĩ |
10 | 0104228009 | BAYARD EDITIONS SA | Pháp |
11 | 0104228009 | EDITIONS HEMMA S.A | Bỉ |
12 | 0104228009 | FLAMMARION SA | Pháp |
13 | 0104228009 | FLEURUS GROUP | Pháp |
14 | 0104228009 | GIUNTI EDITORE S.p.A | Italy |
15 | 0104228009 | HACHETTE LIVRE | Pháp |
16 | 0104228009 | HARPERCOLLINS CHILDREN'S BOOKS | Mỹ |
17 | 0104228009 | IGOR NOSOV | Thụy Sĩ |
18 | 0104228009 | KINGFISHER PUBLICATIONS PLC | Anh |
19 | 0104228009 | ROALD DAHL NOMINEE LTD | Anh |
20 | 0104228009 | DAEWON C.I.INC | Hàn Quốc |