Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hapras Việt Nam

HAPRAS., CORP

Công Ty Cổ Phần Hapras Việt Nam - HAPRAS., CORP có địa chỉ tại Tầng 9, Tòa nhà PVcombank, Lô A2.1+300 đường 30/4 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0104233707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104233707

Ngày cấp 02-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hapras Việt Nam

Tên giao dịch

HAPRAS., CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05113782999 / 05113782999
Địa chỉ trụ sở

Tầng 9, Tòa nhà PVcombank, Lô A2.1+300 đường 30/4 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113782999 / 05113782999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 9, Tòa nhà PVcombank, Lô A2.1+300 đường 30/4 - - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104233707 / 30-10-2009 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-044 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 520, phố Nguyễn Tri Phương-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Huỳnh Tấn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104233707, 05113782999, HAPRAS., CORP, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Huỳnh Tấn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
21 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
22 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730